Có 2 kết quả:
双唑泰栓 shuāng zuò tài shuān ㄕㄨㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄢ • 雙唑泰栓 shuāng zuò tài shuān ㄕㄨㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄢ
Từ điển Trung-Anh
metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)
Bình luận 0