Có 2 kết quả:

双唑泰栓 shuāng zuò tài shuān ㄕㄨㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄢ雙唑泰栓 shuāng zuò tài shuān ㄕㄨㄤ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˋ ㄕㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)

Bình luận 0